--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dọn ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dọn ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dọn ăn
+
Lay the table
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dọn ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dọn ăn"
:
dọn ăn
dồn nén
đền ơn
đớn hèn
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
dọn ăn
:
Lay the table
+
bè bạn
:
như bạn bè
+
ậm ạch
:
Labouring, ploughing, ploddingxe bò ậm ạch lên dốcthe cart laboured up the slopecông việc làm cứ ậm ạch mãithe job keeps plodding on
+
bay la
:
Fly very low
+
bền bỉ
:
Enduringsức bền bỉ của con ngườiman's endurance, man's staying-powercuộc đấu tranh bền bỉan enduring struggle